Có 2 kết quả:
雅馴 yǎ xùn ㄧㄚˇ ㄒㄩㄣˋ • 雅驯 yǎ xùn ㄧㄚˇ ㄒㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
refined (of writing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
refined (of writing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0